Có 2 kết quả:

乳齒 nhũ xỉ乳齿 nhũ xỉ

1/2

nhũ xỉ

phồn thể

Từ điển phổ thông

răng sữa

Từ điển trích dẫn

1. Răng sữa. Cũng gọi là “nãi nha” 奶牙.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng sữa, răng non của trẻ con.

nhũ xỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

răng sữa